шевелить | -шевелить- шевел́ить несов. 4b, 4c“сов. шевельн́уть- (В) lay nhẹ, lay động, làm rung rinh, làm nhúc nhích; перен. làm thức tỉnh|- (Т) (слегка двигать) nhúc nhích, mấp máy, động đậy, cựa quậy, cử động nhẹ, khẽ động đậy, khẽ cử động|= ~ губ́ами mấp máy đôi môi, máy môi|- тк. несов. (В) с.-х. trở, đảo|= ~ с́ено đảo (trở) cỏ khô|= он п́альцем не шевельнёт nó không chịu làm một tí gì cả|= ~ мозѓами động não, bóp óc, vắt óc, nạo óc, nặn óc, bóp trán [suy nghĩ] |
* Từ tham khảo/words other:
- шевелиться
- шевельнуть
- шевельнуться
- шевелюра
- шевро