швырять | -швырять- швыр́ять несов. 1“сов. швырн́уть- (В, Т) (бросать) ném, vứt, quẳng, quăng, lia, liệng, tương (разг.)|= ~ ќамни, ~ ќамнями ném, (vứt, quẳng, quăng, liệng) đá|- обыкн. безл.:|= танк ~́яло, как на волн́ах chiếc xe tăng bị lúc lắc, (bị dồi lên dập xuống) như đang ở trên sóng|= ~ д́еньги, деньѓами vung tiền, xài tiền, tiêu pha phung phí, phung phí tiền bạc |
* Từ tham khảo/words other:
- швыряться
- шевелить
- шевелиться
- шевельнуть
- шевельнуться