Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
швец
-швец- швец м. 5b- (портной) уст. [người] thợ may, thợ khâu|= и ~, и жнец, и в дуд́у игр́ец погов. con dao pha, người khéo tay trong mọi việc
* Từ tham khảo/words other:
-
швея
-
швырнуть
-
швырять
-
швыряться
-
шевелить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
швец
* Từ tham khảo/words other:
- швея
- швырнуть
- швырять
- швыряться
- шевелить