швейцарский | -швейцарский- швейц́арский I прил.- (относящийся к Швейцарии) [thuộc về] Thụy Sĩ|= ~ сыр phó mát Gruyere, phó mát Thụy Sĩ|- швейц́арск|ий II прил.- (относящийся к Швейцару) [thuộc về] nguời gác cửa, nguời giữ cửa|= ~ая ливр́ея bộ đồng phục của người gác cửa |
* Từ tham khảo/words other:
- швец
- швея
- швырнуть
- швырять
- швыряться