Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
швейцарка
-швейцарка- швейц́арка ж. 3*a- người Thụy Sĩ
* Từ tham khảo/words other:
-
швейцарский
-
швец
-
швея
-
швырнуть
-
швырять
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
швейцарка
* Từ tham khảo/words other:
- швейцарский
- швец
- швея
- швырнуть
- швырять