Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
правопорядок
-правопорядок- правопор́ядок м. 3*a‚юр.- trật tự pháp luật, pháp chế
* Từ tham khảo/words other:
-
православие
-
православный
-
правосудие
-
правота
-
правофланговый
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
правопорядок
* Từ tham khảo/words other:
- православие
- православный
- правосудие
- правота
- правофланговый