правосудие | -правосудие- правос́уди|е с. 7a- [công việc, hoạt động, quyền] tư pháp, xét xử; (органы) [ngành, các cơ quan] tư pháp|= отправл́ять ~ xử đoán, xét xử, nắm việc tư pháp, cầm cán cân công lý|- (решения, основанные на справедливости) công lý, cán cân công lý|= исќать ~я đi tìm công lý |
* Từ tham khảo/words other:
- правота
- правофланговый
- правый
- правящий
- прадед