Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
прадед
-прадед- пр́адед м. 1a- ông cụ, ông cố, cụ cố, tằng tổ phụ
* Từ tham khảo/words other:
-
прадедушка
-
праевращать
-
празднество
-
праздник
-
праздничный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
прадед
* Từ tham khảo/words other:
- прадедушка
- праевращать
- празднество
- праздник
- праздничный