праздник | -праздник- пр́аздник м. 3a- ngày lễ, ngày hội, khánh tiết, tết|= национ́альный ~ [ngày] quốc khánh|= по́ехать дом́ой на ~ đi về nhà nghỉ lễ (nhân ngày lễ)|- (веселье) tết nhất, ngày vui|-|= б́удет и на н́ашей ́улице = hết cơn khổ tận, đến ngày cam lai; bĩ cực thái lai |
* Từ tham khảo/words other:
- праздничный
- празднование
- праздновать
- праздность
- праздношатаюшийся