Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
праздношатаюшийся
-праздношатаюшийся- праздношат́аюшийся м. 4a‚разг.- kẻ ăn không ngồi rồi, kẻ ngồi không
* Từ tham khảo/words other:
-
праздный
-
практик
-
практика
-
практикант
-
практиковать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
праздношатаюшийся
* Từ tham khảo/words other:
- праздный
- практик
- практика
- практикант
- практиковать