Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
праздновать
-праздновать- пр́аздновать несов. 2a“сов. отпр́аздновать- làm lễ, cử hành lễ, ăn mừng, kỷ niệm|= ~ П́ервое м́ая làm lễ (cử hành lễ) mồng Một tháng Năm|= ~ день рожд́ения ăn mừng sinh nhật, kỷ niệm sinh nhật
* Từ tham khảo/words other:
-
праздность
-
праздношатаюшийся
-
праздный
-
практик
-
практика
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
праздновать
* Từ tham khảo/words other:
- праздность
- праздношатаюшийся
- праздный
- практик
- практика