Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
правофланговый
-правофланговый- правофланѓовый прил.- [ở] sườn phải, cánh quân bên phải, hữu dực|- в знач. сущ. м. người đứng đầu hàng bên phải|- в знач. сущ. м. (передовик) người lao động tiên tiến, đơn vị tiên tiến
* Từ tham khảo/words other:
-
правый
-
правящий
-
прадед
-
прадедушка
-
праевращать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
правофланговый
* Từ tham khảo/words other:
- правый
- правящий
- прадед
- прадедушка
- праевращать