Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
правота
-правота- правот|́а ж. 1b- (справедливость) chính nghĩa, công lý, công bằng; (невиновность) [sự] vô tội; (правильность) lẽ phải, [sự] đúng đắn, chính xác|= доказ́ать св́ою ~́у chứng minh sự đúng đắn của mình, chứng minh là mình đúng
* Từ tham khảo/words other:
-
правофланговый
-
правый
-
правящий
-
прадед
-
прадедушка
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
правота
* Từ tham khảo/words other:
- правофланговый
- правый
- правящий
- прадед
- прадедушка