Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
православный
-православный- правосл́авн|ый прил.- [thuộc về] chính thống đạo, đạo chính thống|= ~ая ц́ерковь nhà thờ chính thống [giáo]|- в знач. сущ. м. tín đồ chính thống giáo
* Từ tham khảo/words other:
-
правосудие
-
правота
-
правофланговый
-
правый
-
правящий
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
православный
* Từ tham khảo/words other:
- правосудие
- правота
- правофланговый
- правый
- правящий