Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
швейный
-швейный- шв́ейн|ый прил.- [thuộc về] may, khâu|= ~ая ф́абрика xưởng may|= ~ые изд́елия đồ may mặc, hàng may mặc
* Từ tham khảo/words other:
-
швейцар
-
швейцарец
-
швейцарка
-
швейцарский
-
швец
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
швейный
* Từ tham khảo/words other:
- швейцар
- швейцарец
- швейцарка
- швейцарский
- швец