Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пристроиться
-пристроиться- пристр́оиться сов. 4a- см. пристр́аиваться
* Từ tham khảo/words other:
-
пристройка
-
пристрочить
-
приструнивать
-
пристукивать
-
пристукнуть
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пристроиться
* Từ tham khảo/words other:
- пристройка
- пристрочить
- приструнивать
- пристукивать
- пристукнуть