Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пристукивать
-пристукивать- прист́укивать несов. 1“сов. прист́укнуть‚(Т)- đám, gõ; (каблуками) dập gót giày, nện gót
* Từ tham khảo/words other:
-
пристукнуть
-
приступ
-
приступать
-
приступаться
-
приступить
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пристукивать
* Từ tham khảo/words other:
- пристукнуть
- приступ
- приступать
- приступаться
- приступить