Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пристукнуть
-пристукнуть- прист́укнуть сов. 3a- см. прист́укивать|- (убить) прост. giết, đám chết, bắn chết
* Từ tham khảo/words other:
-
приступ
-
приступать
-
приступаться
-
приступить
-
приступиться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пристукнуть
* Từ tham khảo/words other:
- приступ
- приступать
- приступаться
- приступить
- приступиться