Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пристройка
-пристройка- пристр́ойка ж. 3*a- nhà phụ, nhà ngang, nhà dưới
* Từ tham khảo/words other:
-
пристрочить
-
приструнивать
-
пристукивать
-
пристукнуть
-
приступ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пристройка
* Từ tham khảo/words other:
- пристрочить
- приструнивать
- пристукивать
- пристукнуть
- приступ