Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
почуствовать
-почуствовать- поч́уствовать сов. 2a- см. ч́увствовать
* Từ tham khảo/words other:
-
почуять
-
пошатнуть
-
пошатнуться
-
пошатывать
-
пошатываться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
почуствовать
* Từ tham khảo/words other:
- почуять
- пошатнуть
- пошатнуться
- пошатывать
- пошатываться