Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пошатываться
-пошатываться- пош́атыв|аться несов. 1- lảo đảo, loạng choạng|= идт́и по ́улице, ~аясь loạng choạng (lảo đảo) đi trên đường
* Từ tham khảo/words other:
-
пошевеливать
-
пошевеливаться
-
пошевелить
-
пошевелиться
-
пошевельнуть
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пошатываться
* Từ tham khảo/words other:
- пошевеливать
- пошевеливаться
- пошевелить
- пошевелиться
- пошевельнуть