Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пошевеливаться
-пошевеливаться- пошев́елив|аться несов. 1- khe khẽ nhúc nhích, động đậy, cựa quậy|= ~айтесь! hãy nhanh lên!, nhanh lên nào!
* Từ tham khảo/words other:
-
пошевелить
-
пошевелиться
-
пошевельнуть
-
пошевельнуться
-
пошиб
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пошевеливаться
* Từ tham khảo/words other:
- пошевелить
- пошевелиться
- пошевельнуть
- пошевельнуться
- пошиб