Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
почуять
-почуять- поч́уять сов. 6a- см. ч́уять
* Từ tham khảo/words other:
-
пошатнуть
-
пошатнуться
-
пошатывать
-
пошатываться
-
пошевеливать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
почуять
* Từ tham khảo/words other:
- пошатнуть
- пошатнуться
- пошатывать
- пошатываться
- пошевеливать