Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пошатнуть
-пошатнуть- пошатн́уть сов. 3b‚(В)- lay, lắc, lung lay|- перен. làm lay chuyển, làm lung lay|= ~ чь́и-л. убежд́ения làm lay chuyển (làm lung lay) niềm tin của ai
* Từ tham khảo/words other:
-
пошатнуться
-
пошатывать
-
пошатываться
-
пошевеливать
-
пошевеливаться
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пошатнуть
* Từ tham khảo/words other:
- пошатнуться
- пошатывать
- пошатываться
- пошевеливать
- пошевеливаться