Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
панорама
-панорама- панор́ама ж. 1a- (вид) toàn cảnh, cảnh tầm rộng, phong cảnh, cảnh|- (картина) [bức] tranh toàn cảnh, toàn cảnh họa|- воен. kính ngắm
* Từ tham khảo/words other:
-
панорамный
-
пансион
-
пансионат
-
пансионер
-
панславизм
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
панорама
* Từ tham khảo/words other:
- панорамный
- пансион
- пансионат
- пансионер
- панславизм