Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пансионер
-пансионер- пансион́ер м. 1a- (учайщийся) học sinh học xá|- (живущий в пансионе) người ở trọ|- (пользующийся пансионом) người được cấp dưỡng, người được chu cấp
* Từ tham khảo/words other:
-
панславизм
-
панталоны
-
панталык
-
пантеизм
-
пантеон
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пансионер
* Từ tham khảo/words other:
- панславизм
- панталоны
- панталык
- пантеизм
- пантеон