Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
пансион
-пансион- панси́он м. 1a- (учебное заведение) học xá, trường học có ký túc xá|- (гостиница) nhà [nghỉ] trọ|- (содержание) [chế độ, sự] vừa ở vừa ăn, cấp dưỡng đầy đủ, chu cấp mọi mặt|= жить на п́олном ~е được chu cấp hoàn toàn
* Từ tham khảo/words other:
-
пансионат
-
пансионер
-
панславизм
-
панталоны
-
панталык
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
пансион
* Từ tham khảo/words other:
- пансионат
- пансионер
- панславизм
- панталоны
- панталык