Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
панорамный
-панорамный- панор́амн|ый прил.- [thuộc về] toàn cảnh|-|= ~ая съёмка [cách, sự] quay phim toàn cảnh|= ~ киноте́атр rạp chiếu bóng màn ảnh vòng cung (pa-no-ra-ma, toàn cảnh)|= ~ фильм phim màn ảnh vòng cung (pa-nô-ra-ma, toàn cảnh)
* Từ tham khảo/words other:
-
пансион
-
пансионат
-
пансионер
-
панславизм
-
панталоны
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
панорамный
* Từ tham khảo/words other:
- пансион
- пансионат
- пансионер
- панславизм
- панталоны