Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
оклеить
-оклеить- окл́еить сов. 4a- см. окл́еивать
* Từ tham khảo/words other:
-
оклик
-
окликать
-
окликнуть
-
окно
-
око
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
оклеить
* Từ tham khảo/words other:
- оклик
- окликать
- окликнуть
- окно
- око