Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
окликать
-окликать- оклиќать несов. 1“сов. окл́икнуть‚(В)- gọi, kêu, gọi lại, kêu lại, gọi giật lại; (о часовом) hô
* Từ tham khảo/words other:
-
окликнуть
-
окно
-
око
-
оковать
-
оковы
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
окликать
* Từ tham khảo/words other:
- окликнуть
- окно
- око
- оковать
- оковы