Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
оклик
-оклик- ́оклик м. 3a- tiếng gọi, tiếng kêu, tiếng hô|= ~ часов́ого tiếng hô của người lính gác
* Từ tham khảo/words other:
-
окликать
-
окликнуть
-
окно
-
око
-
оковать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
оклик
* Từ tham khảo/words other:
- окликать
- окликнуть
- окно
- око
- оковать