Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
око
-око- ́око с. 3a ‚поэт. (мн. ́очи 4e )- [con] mắt|-|= ~ за ~, з́уб з́а зуб ăn miếng trả miếng; ơn đền ơn, oán trả oán
* Từ tham khảo/words other:
-
оковать
-
оковы
-
оковывать
-
околдовать
-
околдовывать
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
око
* Từ tham khảo/words other:
- оковать
- оковы
- оковывать
- околдовать
- околдовывать