Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
околдовывать
-околдовывать- околд́овывать несов. 2a“сов. околдов́ать‚(В)- làm phù phép, dùng pháp thuật, yểm, chài|- перен. làm mê hồn, làm say đắm
* Từ tham khảo/words other:
-
околевать
-
околесница
-
околеть
-
околица
-
около
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
околдовывать
* Từ tham khảo/words other:
- околевать
- околесница
- околеть
- околица
- около