около | -около- ́около- предл. (Р) (возле) gần, cạnh, ven, rìa, bên cạnh; (недалеко от) không xa|- предл. (Р) (приблизительно) gần, khoảng, chừng, độ, khoảng chừng, độ chừng, xấp xỉ, vào khoảng|= сейч́ас ~ двух час́ов bây giờ gần (khoảng, chừng, khoảng chừng) hai giờ|= ~ тоѓо khoảng chừng, độ chừng|- нареч. ở gần, ở bên cạnh|-|= ход́ить вокр́уг да ~ nói gần nói xa, nói xa xôi, nói bóng gió |
* Từ tham khảo/words other:
- околоземной
- околоземный
- окололунный
- околополюсный
- околосердечный