Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
околосердечный
-околосердечный- околосерд́ечн|ый прил.-:|= ~ая с́умка анат. bao tim, tâm nang, màng ngoài tim, ngoại tâm mạc
* Từ tham khảo/words other:
-
околыш
-
окольный
-
оконный
-
окончание
-
окончательно
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
околосердечный
* Từ tham khảo/words other:
- околыш
- окольный
- оконный
- окончание
- окончательно