Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
околыш
-околыш- оќолыш м. 4a- [cái] vành mũ, viền mũ
* Từ tham khảo/words other:
-
окольный
-
оконный
-
окончание
-
окончательно
-
окончательное грохочение
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
околыш
* Từ tham khảo/words other:
- окольный
- оконный
- окончание
- окончательно
- окончательное грохочение