Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
околевать
-околевать- околев́ать несов. 1“сов. окол́еть- chết, ngoẻo, củ (nói về loài vật)
* Từ tham khảo/words other:
-
околесница
-
околеть
-
околица
-
около
-
околоземной
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
околевать
* Từ tham khảo/words other:
- околесница
- околеть
- околица
- около
- околоземной