Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
околесница
-околесница- околёсниц|а ж. 5a- разг. [điều] vớ vẩn, xằng bậy, nhảm nhí|= нест́и ~у nói nhảm, nói bậy, nói xằng, nói nhăng
* Từ tham khảo/words other:
-
околеть
-
околица
-
около
-
околоземной
-
околоземный
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
околесница
* Từ tham khảo/words other:
- околеть
- околица
- около
- околоземной
- околоземный