Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
оковывать
-оковывать- оќовывать несов. 1“сов. оков́ать‚(В)- bịt sắt, bọc sắt, bịt|- перен. làm... đông lại, làm... đông cứng
* Từ tham khảo/words other:
-
околдовать
-
околдовывать
-
околевать
-
околесница
-
околеть
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
оковывать
* Từ tham khảo/words other:
- околдовать
- околдовывать
- околевать
- околесница
- околеть