Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
демонстрационный
-демонстрационный- демонстраци́онный прил.-:|= ~ зал phòng trưng bày, phòng thao diễn
* Từ tham khảo/words other:
-
демонстрация
-
демонстрировать
-
демонтаж
-
демонтировать
-
деморализация
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
демонстрационный
* Từ tham khảo/words other:
- демонстрация
- демонстрировать
- демонтаж
- демонтировать
- деморализация