Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
деморализация
-деморализация- деморализ́аци|я ж. 7a- (упадок нравственности) [sự] bại hoại đạo đức|- (упадок духа) [sự] mất tinh thần, ngã lòng nản chí|= вносить ~ю làm mất tinh thần, làm ngã lòng nản chí
* Từ tham khảo/words other:
-
деморализованный
-
деморализовать
-
демпинг
-
демпинговый
-
денатурат
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
деморализация
* Từ tham khảo/words other:
- деморализованный
- деморализовать
- демпинг
- демпинговый
- денатурат