Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
деморализованный
-деморализованный- деморализ́ованный прил.- [bị] mất tinh thần, ngã lòng nản chí
* Từ tham khảo/words other:
-
деморализовать
-
демпинг
-
демпинговый
-
денатурат
-
денационализация
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
деморализованный
* Từ tham khảo/words other:
- деморализовать
- демпинг
- демпинговый
- денатурат
- денационализация