демонстрация |
-демонстрация- демонстр́ация ж. 7a- [cuộc] biểu tình, tuần hành|= ~ прот́еста [cuộc] biểu tình phản đối|- (нарочитое поведение) sự biểu dương, phô trương|= еѓо выступл́ение всего лишь пуст́ая ~ lời phát biểu của nó chỉ là sự phô trương rỗng tuếch mà thôi|= ~ силы [sự] biểu dương lực lượng, phô trương sức mạnh, thị uy, thị oai|- (показ) [sự] trưng bày, trình bày, trình diễn|= ~фильма [sự] chiếu phim|= ~ н́овых мод́елей [sự] trưng bày các kiểu mới|- (проявление, свидетельство) [sự] biểu dương, chứng minh|= ~ единства и сплочённости [sự] biểu dương tình đoàn kết nhất trí|- воен. [cuộc, sự] nghi binh |
* Từ tham khảo/words other:
- демонстрировать
- демонтаж
- демонтировать
- деморализация
- деморализованный