Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
демонтаж
-демонтаж- дем́онтаж м. 4a‚тех.- [sự] tháo dỡ, tháo dời|= ~ предпри́ятий [sự] tháo dỡ những xí nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
-
демонтировать
-
деморализация
-
деморализованный
-
деморализовать
-
демпинг
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
демонтаж
* Từ tham khảo/words other:
- демонтировать
- деморализация
- деморализованный
- деморализовать
- демпинг