Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấy vá
@vấy vá|-(rare) sali (souillé) en plusieurs endroits
vấy vá
@vấy vá|-(rare) sali (souillé) en plusieurs endroits
* Từ tham khảo/words other:
-
vây vẫy
-
vậy vay
-
vây vo
-
vầy vò
-
vẫy vùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vấy vá
* Từ tham khảo/words other:
- vây vẫy
- vậy vay
- vây vo
- vầy vò
- vẫy vùng