Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẫy vùng
@vẫy vùng|-prendre ses ébats|= Vẫy_vùng dưới nước |+prendre ses ébats dans l'eau|-agir librement à sa guise|= Giang_hồ quen_thói vẫy_vùng (Nguyễn Du)|+d'humeur aventurière, il prenait l'habitude d'agir à sa guise
* Từ tham khảo/words other:
-
váy xòe
-
vè
-
vè
-
vé
-
vé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
vẫy vùng
* Từ tham khảo/words other:
- váy xòe
- vè
- vè
- vé
- vé