Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lớn tiếng
@lớn tiếng|-avoir le verbe haut|-à haute voix; hautement|= Nói lớn_tiếng |+parler à haute voix|= Lớn_tiếng tuyên_bố |+déclarer hautement
* Từ tham khảo/words other:
-
lớn tuổi
-
lớn tướng
-
lởn vởn
-
lớn vồng
-
lộn xộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lớn tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- lớn tuổi
- lớn tướng
- lởn vởn
- lớn vồng
- lộn xộn