Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lởn vởn
@lởn vởn|-rôder|-tournailler|= Những ý_nghĩ lạ_lùng lởn_vởn trong óc |+des idées étranges tournaillent dans son esprit
* Từ tham khảo/words other:
-
lớn vồng
-
lộn xộn
-
lòng
-
lóng
-
lõng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lởn vởn
* Từ tham khảo/words other:
- lớn vồng
- lộn xộn
- lòng
- lóng
- lõng