lòng |
@lòng|-entrailles; tripes; boyaux; viscères|= Lòng lợn |+tripes de porc|-coeur; sentiments|= Làm đau lòng |+faire mal au coeur|= Lòng hiếu_thảo |+sentiments de piété filiale|-sein; giron|=ôm vào lòng |+serrer contre son sein|= Nép vào lòng mẹ |+blotti dans le giron de sa mère|-milieu; lit|= Lòng đường |+le milieu de la route ; la chaussée|= Lòng sông |+le lit d'un fleuve|-paume; creux (de la main); plante (du pied)|-xem lòng_đỏ, lòng_trắng|=lòng chim dạ cá |+perfide|=lòng không dạ đói |+ventre creux|=lòng lang dạ thú |+fourbe et cruel|=lòng ngay dạ thẳng |+franc et droit|=xa mặt cách lòng |+loin des yeux loin du coeur |
* Từ tham khảo/words other:
- lóng
- lõng
- lỏng
- lọng
- lông