Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lõng
@lõng|-foulée; piste|= Lõng hươu |+foulée de cerfs
* Từ tham khảo/words other:
-
lỏng
-
lọng
-
lông
-
lồng
-
lộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
lõng
* Từ tham khảo/words other:
- lỏng
- lọng
- lông
- lồng
- lộng